Có 2 kết quả:
专用集成电路 zhuān yòng jí chéng diàn lù ㄓㄨㄢ ㄧㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 專用集成電路 zhuān yòng jí chéng diàn lù ㄓㄨㄢ ㄧㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄔㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
application-specific integrated circuit (ASIC)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
application-specific integrated circuit (ASIC)
Bình luận 0